Amoclav Bột pha hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amoclav bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh united international pharma - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrate) ; acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali) - bột pha hỗn dịch uống - 200mg/5ml; 28,5mg/5ml

Amoclav Bột pha hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amoclav bột pha hỗn dịch uống

công ty tnhh united international pharma - amoxicilin (dưới dạng amoxxicilin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali kết hợp với microcrystalline cellulose blend 1:1) - bột pha hỗn dịch uống - 400 mg/ 5 ml; 57 mg/ 5ml

Captoril viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

captoril viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - captopril - viên nén - 25mg

Carvesyl Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

carvesyl viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - carvedilol - viên nén - 6,25mg

Lamivudin 100 ICA Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lamivudin 100 ica viên nén bao phim

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - lamivudin - viên nén bao phim - 100 mg

Medfalin Thuốc bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medfalin thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) - thuốc bột pha tiêm - 1g

Victron Viên nén bao phim Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

victron viên nén bao phim

công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - lamivudin - viên nén bao phim - 100 mg

Alversime viên nang mềm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alversime viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - alverin citrat; simethicon 300 mg - viên nang mềm - 60 mg; 300 mg

Becraz -- Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

becraz --

công ty tnhh phil inter pharma. - cefotaxim sodium tương ứng 2g cefotaxim - -- - --